Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時速 じそく
tốc độ tính theo giờ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
億 おく
100 triệu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
10億 10おく
hàng trăm triệu
百億 ひゃくおく
mười tỷ.
億劫 おっくう おくこう
(từ trong Phật giáo) nhiều kiếp; hàng triệu kiếp; sự khó khăn
億円 おくえん
100,000,000 yên