時速
じそく「THÌ TỐC」
☆ Danh từ
Tốc độ tính theo giờ
時速100キロメートル以上
Hơn 100 km/giờ .

時速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時速
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
加速時間 かそくじかん
thời gian tăng tốc
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
時時 ときどき
Đôi khi
速 そく
bánh răng, tốc độ (như trong hộp số tự động 4 cấp, v.v.)
速度 / 速さ そくど / はやさ
vận tốc