時間割り
じかんわり「THÌ GIAN CÁT」
☆ Danh từ
Tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
綿密
な
時間割
り
Tỉ lệ giờ giấc rất sít sao
授業
の
時間割
り
Thời gian biểu của lớp học .

Từ đồng nghĩa của 時間割
noun
時間割り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間割り
時間割りを直す じかんわりをなおす
thay đổi chương trình
時間割 じかんわり
tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi; thời gian biểu
割引時間 わりびきじかん
thời gian giảm giá
時間を割く じかんをさく
dành thời gian cho...
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間通り じかんどおり
kịp thời
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện