Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地理学 ちりがく
Địa lý học
時間管理 じかんかんり
quản lý thời gian
現地時間 げんちじかん
giờ địa phương
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
実時間処理 じつじかんしょり
thao tác thời gian thực
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog