時間生物学
じかんせいぶつがく
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhịp sinh học
時間生物学
の
研究
は、
時差
ぼけや
シフトワーク
の
影響
を
理解
するために
役立
ちます。
Nghiên cứu về nhịp sinh học giúp hiểu rõ tác động của lệch múi giờ và làm việc theo ca.

時間生物学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間生物学
時間生物学的現象 じかんせいぶつがくてきげんしょう
hiện tượng sinh học thời gian
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
生存時間 せいぞんじかん
một lớp mạch kỹ thuật số được xây dựng từ các transistor lưỡng cực và một số điện trở phụ trợ.
学習時間 がくしゅうじかん
buổi học.
生物時計 せーぶつとけー
đồng hồ sinh học
学生時代 がくせいじだい
những ngày sinh viên
現生生物学 げんせいせいぶつがく
sự nghiên cứu về cổ sinh vật học