Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生物時計
せーぶつとけー
đồng hồ sinh học
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
果物時計草 くだものとけいそう クダモノトケイソウ
passion fruit (Passiflora edulis), passionfruit
時間生物学 じかんせいぶつがく
nhịp sinh học
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
計量生物学 けいりょうせいぶつがく
sinh trắc học
計算生物学 けいさんせいぶつがく
sinh vật học tính toán
生物統計学 せいぶつとうけいがく
biostatistics
「SANH VẬT THÌ KẾ」
Đăng nhập để xem giải thích