Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing
水曜 すいよう
thứ tư.
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.
月曜 げつよう
thứ Hai
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
七曜 しちよう
mặt trăng