Kết quả tra cứu 火曜
Các từ liên quan tới 火曜
火曜
かよう
「HỎA DIỆU」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
◆ Thứ ba; ngày thứ ba.
火曜日
に
国会
が
開
かれる。
Chế độ ăn uống sẽ họp vào thứ Ba.
火曜
の
朝
までにすべて
終
えなければならないのです。
Chúng ta phải hoàn thành mọi thứ trước sáng thứ Ba.
火曜日
から
雨
が
降
りつづけている。
Trời đã mưa kể từ thứ Ba.

Đăng nhập để xem giải thích