朗読する
ろうどく「LÃNG ĐỘC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc thành tiếng; ngâm (thơ)
ロマンチック
な
詩
を
朗読
する
Ngâm bài thơ lãng mạn
法廷
で
起訴状
を
朗読
する
Đọc bản cáo trạng tại tòa án .

Bảng chia động từ của 朗読する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朗読する/ろうどくする |
Quá khứ (た) | 朗読した |
Phủ định (未然) | 朗読しない |
Lịch sự (丁寧) | 朗読します |
te (て) | 朗読して |
Khả năng (可能) | 朗読できる |
Thụ động (受身) | 朗読される |
Sai khiến (使役) | 朗読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朗読すられる |
Điều kiện (条件) | 朗読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朗読しろ |
Ý chí (意向) | 朗読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朗読するな |
朗読する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朗読する
朗読 ろうどく
sự ngâm (thơ)
朗読CD ろうどくシーディー
audiobook on a CD-ROM
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
愛読する あいどく
thích đọc; ham đọc