Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晃洋書房
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
洋書 ようしょ
sách Tây.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống