Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
台覧相撲 たいらんずもう
đấu vật được thực hiện với sự hiện diện của hoàng hậu hoặc thái tử
天覧相撲 てんらんずもう
đấu vật biểu diễn dưới sự hiện diện của hoàng gia
上覧相撲 じょうらんずもう
trận đấu được tổ chức trước mặt hoàng đế
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).