晒し
さらし「SÁI」
☆ Danh từ
Tẩy trắng; tẩy trắng bông

晒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晒し
恥晒し はじさらし
sự ô nhục
野晒し のざらしし
lộng gió, sạm nắng, hỏng nát vì mưa gió
晒し粉 さらしこ
vôi clorua
晒し者 さらししゃ
người bị làm cho xấu hổ trước nhiều người
晒し首 さらしくび
sự bêu đầu; đầu bị bêu
寒晒し かんざらし
phơi mình trong giá lạnh
店晒し たなざらし
hàng hóa shopworn; kho chết; vật sưởi ấm giá sách
未晒し みさらし みざらし
unbleached, undyed