Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晒者 さらしもの
người bị bêu riếu; sỉ nhục công khai
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
晒 さらし
恥晒し はじさらし
sự ô nhục
野晒し のざらしし
lộng gió, sạm nắng, hỏng nát vì mưa gió
晒し粉 さらしこ
vôi clorua
晒し首 さらしくび
sự bêu đầu; đầu bị bêu
寒晒し かんざらし
phơi mình trong giá lạnh