Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晒し さらし
tẩy trắng; tẩy trắng bông
晒 さらし
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
晒し粉 さらしこ
vôi clorua
恥晒し はじさらし
sự ô nhục
晒し者 さらししゃ
người bị làm cho xấu hổ trước nhiều người
野晒し のざらしし
lộng gió, sạm nắng, hỏng nát vì mưa gió
店晒し たなざらし
hàng hóa shopworn; kho chết; vật sưởi ấm giá sách