晦渋
かいじゅう「HỐI SÁP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa

晦渋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晦渋
晦朔 かいさく
hoàng hôn
晦冥 かいめい
bóng tối
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
晦日 みそか
ngày cuối cùng của tháng, ngày cuối tháng
大晦 おおつごもり
ngày cuối cùng của một năm; Đêm giao thừa
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
大晦日 おおみそか
đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)