韜晦
とうかい「THAO HỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)

Bảng chia động từ của 韜晦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 韜晦する/とうかいする |
Quá khứ (た) | 韜晦した |
Phủ định (未然) | 韜晦しない |
Lịch sự (丁寧) | 韜晦します |
te (て) | 韜晦して |
Khả năng (可能) | 韜晦できる |
Thụ động (受身) | 韜晦される |
Sai khiến (使役) | 韜晦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 韜晦すられる |
Điều kiện (条件) | 韜晦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 韜晦しろ |
Ý chí (意向) | 韜晦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 韜晦するな |
韜晦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 韜晦
韜晦趣味 とうかいしゅみ
việc có xu hướng che giấu tài năng của mình
自己韜晦 じことうかい
che giấu tài năng
韜略 とうりゃく
Chiến lược; chiến thuật.
鞴韜 ふいごとう たたら
bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
晦朔 かいさく
hoàng hôn
晦冥 かいめい
bóng tối
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa
晦日 みそか
ngày cuối cùng của tháng, ngày cuối tháng