Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晩生 ばんせい おくて
sự gieo cấy muộn; sự trồng muộn
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
晩生植物 ばんせいしょくぶつ
người trồng cây ăn trái chậm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.