Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普請奉行
普請 ふしん
kiến trúc; sự xây dựng.
普請場 ふしんば
nơi xây nhà.
仮普請 かりぶしん かりふしん
nhà ở tạm thời
道普請 みちぶしん
sự sửa chữa con đường; tu sửa đường; công trình làm đường
安普請 やすぶしん
xây dựng nhà bằng vật liệu xấu rẻ tiền, xây dựng cẩu thả
奉行 ぶぎょう
quan toà
普請する ふしん
kiến trúc; xây dựng
割り普請 わりぶしん わりふしん
việc chia cắt làm việc giữa vài người đấu thầu