Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普通乗車券
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
普通車 ふつうしゃ
xe ô tô phổ thông
普通電車 ふつうでんしゃ
tàu thường, tàu địa phương, tàu dừng ở mỗi ga
普通列車 ふつうれっしゃ
bình thường (địa phương) huấn luyện
往復乗車券 おうふくじょうしゃけん
vé khứ hồi
定期乗車券 ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé
普通自動車 ふつうじどうしゃ
xe ô tô phổ thông
普通 ふつう
nôm na