Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定期乗車券
ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
往復乗車券 おうふくじょうしゃけん
vé khứ hồi
車券 しゃけん
vé cá độ đua xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
Đăng nhập để xem giải thích