定期乗車券
ていきじょうしゃけん
☆ Danh từ
Làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé

定期乗車券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定期乗車券
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
定期券 ていきけん
vé thường kỳ; vé tháng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
往復乗車券 おうふくじょうしゃけん
vé khứ hồi
車券 しゃけん
vé cá độ đua xe
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
ビールけん ビール券
Phiếu bia.