往復乗車券
おうふくじょうしゃけん
☆ Danh từ
Vé khứ hồi
東京
から
大阪
までの
往復乗車券
を
買
った。
Tôi đã mua vé khứ hồi từ Tokyo đến Osaka.

往復乗車券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 往復乗車券
乗車券 じょうしゃけん
vé hành khách
往復航空券 おうふくこうくうけん
vé máy bay khứ hồi
往復 おうふく
sự khứ hồi; việc cả đi cả về
定期乗車券 ていきじょうしゃけん
làm dạn dày thẻ; thay thế (người đi vé tháng) phát vé
往復レイテンシ おーふくレイテンシ
thời gian trễ trọn vòng
往復ビンタ おうふくビンタ おうふくびんた
hai cái tát vào mặt
往復ポンプ おうふくポンプ
việc phúc đáp bơm
車券 しゃけん
vé cá độ đua xe