普通許容差
ふつーきょよーさ
Dung sai kích thước chung
普通許容差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 普通許容差
許容差 きょようさ
Cho phép sự khác biệt, khoan dung, dung sai cho phép.
許容誤差 きょようごさ
lỗi cho phép; giới hạn cho phép
許容 きょよう
sự cho phép; sự chấp nhận
普通 ふつう
nôm na
許容性 きょよーせー
cho phép; được chấp nhận
非許容 ひきょよう
không cho phép; chưa được cho phép
許容量 きょようりょう
dung lượng (liều lượng) tối đa ở mức cho phép (lượng thuốc, chất phóng xạ... ở mức cho phép, chưa đến mức gây hại cho người)
普通鋼 ふつうこう
thép thường.