許容差
きょようさ「HỨA DUNG SOA」
Độ dung sai
Dung hạn
☆ Danh từ
Cho phép sự khác biệt, khoan dung, dung sai cho phép.

許容差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許容差
普通許容差 ふつーきょよーさ
dung sai kích thước chung
許容誤差 きょようごさ
lỗi cho phép; giới hạn cho phép
許容 きょよう
sự cho phép; sự chấp nhận
許容性 きょよーせー
cho phép; được chấp nhận
非許容 ひきょよう
không cho phép; chưa được cho phép
許容量 きょようりょう
dung lượng (liều lượng) tối đa ở mức cho phép (lượng thuốc, chất phóng xạ... ở mức cho phép, chưa đến mức gây hại cho người)
詩的許容 してききょよう
cho phép sử dụng ngôn ngữ phong phú trong văn thơ
リスク許容度 リスクきょよーど
mức chịu rủi ro