許容性
きょよーせー「HỨA DUNG TÍNH」
Cho phép; được chấp nhận
Tuỳ ý, không bắt buộc
許容性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許容性
表記法の許容性 ひょうきほうのきょようせい
hospitality of notation
許容 きょよう
sự cho phép; sự chấp nhận
許容差 きょようさ
Cho phép sự khác biệt, khoan dung, dung sai cho phép.
非許容 ひきょよう
không cho phép; chưa được cho phép
許容量 きょようりょう
dung lượng (liều lượng) tối đa ở mức cho phép (lượng thuốc, chất phóng xạ... ở mức cho phép, chưa đến mức gây hại cho người)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
詩的許容 してききょよう
cho phép sử dụng ngôn ngữ phong phú trong văn thơ
リスク許容度 リスクきょよーど
mức chịu rủi ro