Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 普門院
門院 もんいん
quả phụ hoàng hậu
普門品 ふもんぼん
sản phẩm phổ thông
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
病院各部門 びょういんかくぶもん
các khoa trong bệnh viện
普 ふ
nói chung; đại thể.
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
普偏 ひろしへん
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến