景仰
けいこう けいぎょう「CẢNH NGƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôn thờ; sự hâm mộ; sự tôn kính

Bảng chia động từ của 景仰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 景仰する/けいこうする |
Quá khứ (た) | 景仰した |
Phủ định (未然) | 景仰しない |
Lịch sự (丁寧) | 景仰します |
te (て) | 景仰して |
Khả năng (可能) | 景仰できる |
Thụ động (受身) | 景仰される |
Sai khiến (使役) | 景仰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 景仰すられる |
Điều kiện (条件) | 景仰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 景仰しろ |
Ý chí (意向) | 景仰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 景仰するな |
景仰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景仰
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
仰仰しい ぎょうぎょうしい
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
仰山 ぎょうさん
số lượng lớn; sự có nhiều; sự phong phú; rất nhiều; sự cường điệu quá mức
仰望 ぎょうぼう
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
仰天 ぎょうてん
sự ngạc nhiên tột độ; sự thất kinh
大仰 おおぎょう
phóng đại; cường điệu, tăng quá mức
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên