Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景山龍造
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
造山帯 ぞうざんたい
vành đai núi lửa
龍 りゅう
con rồng
造山運動 ぞうざんうんどう つくりやまうんどう
làm những sự chuyển động núi
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp