Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景徳院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
徳 とく
đạo đức
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình