Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景星県
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
前景 ぜんけい
cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật
絶景 ぜっけい
cảnh quan tuyệt vời (không gì sánh bằng), phong cảnh (cảnh sắc) tuyệt đẹp
幽景 ゆうけい かそけけい
sự yên tĩnh cô lập cảnh
近景 きんけい
cảnh gần, cận cảnh, địa vị nổi bật