景気予測
けいきよそく「CẢNH KHÍ DƯ TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự báo kinh doanh, Dự đoán trước hoạt động kinh tế sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai bằng cách sử dụng nhiều phương pháp phân tích và dữ liệu kinh tế khác nhau

Bảng chia động từ của 景気予測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 景気予測する/けいきよそくする |
Quá khứ (た) | 景気予測した |
Phủ định (未然) | 景気予測しない |
Lịch sự (丁寧) | 景気予測します |
te (て) | 景気予測して |
Khả năng (可能) | 景気予測できる |
Thụ động (受身) | 景気予測される |
Sai khiến (使役) | 景気予測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 景気予測すられる |
Điều kiện (条件) | 景気予測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 景気予測しろ |
Ý chí (意向) | 景気予測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 景気予測するな |
景気予測 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 景気予測
景気循環予測 けいきじゅんかんよそく
dự báo chu kỳ kinh tế.
予測 よそく
sự báo trước; sự ước lượng.
概測 概測
đo đạc sơ bộ
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh