Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 景清 (能)
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình
叙景 じょけい
phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
遠景 えんけい
viễn cảnh.