神護景雲
じんごけいうん「THẦN HỘ CẢNH VÂN」
☆ Danh từ
Thời Jingo-keiun (16/8/767-1/10/770)

神護景雲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神護景雲
景雲 けいくも
cảnh mây
雲景 うんけい くもけい
sự nghiên cứu về mây
守護神 しゅごじん しゅごしん
thần người bảo vệ
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
雲伝神道 うんでんしんとう
Unden Shinto (nhánh Thần đạo dựa trên giáo lý Phật giáo Shingon)
天平神護 てんぴょうじんご
thời Tempyou-jingo (7/1/765-16/8/767)
護法善神 ごほうぜんじん
Hộ Pháp
精神看護 せいしんかんご
điều dưỡng tâm thần