Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 晴(れ)晴(れ)
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
晴れ はれ
trời nắng
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục