Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れる はれる
nắng
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ渡る はれわたる
làm sáng tỏ một vấn đề
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
秋晴 あきばれ
Tiết trời mùa thu quang đãng.
陰晴 いんせい
(thời tiết) có nắng và có nhiều mây (không ổn định)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp
晴着 はれぎ
quần áo đi xem hội