Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
晴れやかな笑顔
はれやかなえがお
khuôn mặt rạng rỡ
晴れやか はれやか
clear, bright, sunny
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
笑顔千両 えがおせんりょう
gương mặt tươi cười
破顔一笑 はがんいっしょう
mỉm cười rộng rãi
Đăng nhập để xem giải thích