Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑顔千両
えがおせんりょう
gương mặt tươi cười
両玉 両玉
Cơi túi đôi
千両 せんりょう
1000 ryou (một đồng tiền xưa của Nhật)
笑顔 えがお
khuôn mặt tươi cười; vẻ mặt tươi cười; khuôn dung tươi tỉnh; vẻ mặt tươi tỉnh; khuôn mặt tươi roi rói; vẻ tươi cười.
千両箱 せんりょうばこ
hộp đựng tiền kim loại
笑い顔 わらいがお
mỉm cười mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
目元千両 めもとせんりょう
beautiful eyes, bright-eyed, there being a sublime charm about one's eyes
度胸千両 どきょうせんりょう
Tên ca sĩ
「TIẾU NHAN THIÊN LƯỠNG」
Đăng nhập để xem giải thích