晴天続き
せいてんつづき「TÌNH THIÊN TỤC」
☆ Danh từ
Nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế

晴天続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 晴天続き
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
雨天続き うてんつづき
thời tiết mưa kéo dài
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật
晴天乱気流 せいてんらんきりゅう
sạch - phơi sự náo động
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet