Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内助 ないじょ
nội trợ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内助の功 ないじょのこう
giàu vì bạn sang vì vợ
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
腐兄 ふけい
male who likes comics depicting male homosexual love (usually targeted to women)
兄後 あにご
người anh trai
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi
兄者 あにじゃ