内助
ないじょ「NỘI TRỢ」
Nội trợ
☆ Danh từ
Sự giúp đỡ từ hậu phương (thường là sự giúp đỡ của vợ đối với chồng)
内助
の
功
によって
Nhờ có sự ủng hộ của vợ
彼
の
出世
は
内助
の
功
によるところが
大
きい.
Thành công của anh ấy luôn có bóng dáng của người vợ. .

Từ trái nghĩa của 内助
内助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内助
内助の功 ないじょのこう
giàu vì bạn sang vì vợ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
助剤 じょざい
Chất phụ trợ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt