Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 智証大師諡号勅書
諡号 しごう
di cảo (dựa trên những việc làm mà một người đã thực hiện trong cuộc đời của họ)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
勅書 ちょくしょ
sắc thư
書証 しょしょう
bằng chứng tài liệu
証書 しょうしょ
bằng cấp
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy