Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
暁 あかつき あかとき
bình minh
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.
春暁 しゅんぎょう
nắng xuân