暁鴉
ぎょうあ「 HIỂU」
☆ Danh từ
Crow cawing in the morning, crows crying in the morning

暁鴉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暁鴉
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
暁 あかつき あかとき
bình minh
渡鴉 わたりがらす ワタリガラス
con quạ
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
寒鴉 かんあ
quạ gáy xám châu Âu
鴉片 あへん
thuốc phiện, điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh