渡鴉
わたりがらす ワタリガラス「ĐỘ」
☆ Danh từ
Con quạ

渡鴉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡鴉
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
寒鴉 かんあ
quạ gáy xám châu Âu
鴉片 あへん
thuốc phiện, điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện
暁鴉 ぎょうあ
crow cawing in the morning, crows crying in the morning
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.