鴉片
あへん「PHIẾN」
Thuốc phiện, điều trị bằng thuốc phiện; làm say bằng thuốc phiện

Từ đồng nghĩa của 鴉片
noun
鴉片 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鴉片
鴉 からす
con quạ; động vật lông màu đen; người lòng dạ bất chính; người khua môi múa mép
渡鴉 わたりがらす ワタリガラス
con quạ
鴉髻 あけい
tóc đen nhánh
寒鴉 かんあ
quạ gáy xám châu Âu
暁鴉 ぎょうあ
crow cawing in the morning, crows crying in the morning
嘴細鴉 はしぼそがらす
quạ mỏ nhỏ (Corvus corone)
嘴太鴉 はしぶとがらす ハシブトガラス
quạ mỏ lớn (Corvus macrorhynchos)
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ