煤
すす「MÔI」
☆ Danh từ
Mồ hóng
Nhọ nồi.

煤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煤
松煤 しょうばい まつすす
bồ hóng (của) bị cháy héo hon
煤煙 ばいえん
bồ hóng.
煤竹 すすたけ すすだけ
soot-colored bamboo (coloured)
煤色 すすいろ
màu xám nâu; màu nâu xám khói
煤塵 ばいじん
bụi bồ hóng; bồ hóng
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
煤ける すすける
bị phủ bồ hóng; bị vấy bẩn
煤払い すすはらい
sự quét dọn nhà cửa; sự quét dọn nhà cửa đón tết