Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑中 しょちゅう
giữa hè.
暑気中り しょきあたり
tổn hại đến sức khỏe do thời tiết nóng
暑さ あつさ
sự nóng bức; oi bức; nóng bức
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
暑中伺い しょちゅううかがい
thực đơn mùa hè.
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中休暇 しょちゅうきゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.