暑中
しょちゅう「THỬ TRUNG」
☆ Danh từ
Giữa hè.

Từ trái nghĩa của 暑中
暑中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暑中
暑中伺い しょちゅううかがい
thực đơn mùa hè.
暑中見舞 しょちゅうみまい
thiệp thăm hỏi trong mùa hè
暑中休暇 しょちゅうきゅうか
kỳ nghỉ mùa hè
暑中見舞い しょちゅうみまい
sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè.
暑中お見舞い しょちゅうおみまい
thiệp chúc mừng mùa hè
暑中お見舞い申し上げます しょちゅうおみまいもうしあげます
midsummer greetings, to inquiry after someone's health in the hot season
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
暑さ中り あつさあたり
tổn hại đến sức khoẻ do thời tiết nóng