Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暑 しょ
heat
春浅し はるあさし
early, superficial indications of spring (haiku term)
春深し はるふかし
peak of spring, height of spring
蒸し暑い むしあつい
hấp hơi
暑苦しい あつくるしい
nóng chảy mồ hôi; nóng chảy mỡ
蒸し暑さ むしあつさ
heat and humidity
暑夏 しょか
mùa hè nóng
猛暑 もうしょ
Nóng gay gắt, nóng khủng khiếp