Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暖か あたたか あったか
ấm
暖かみ あたたかみ
sức nóng
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm
暖 だん
ấm áp
暖かい人 あたたかいひと
người nồng hậu; người nhiệt tâm
暖かい色 あたたかいいろ
gam màu nóng, ấm
生暖かい なまあたたかい
âm ấm
暖帯 だんたい
khu vực nằm giữ vùng ôn đới và vùng á nhiệt đới