暖める
あたためる「NOÃN」
☆ Động từ nhóm 2
Làm nóng lên; hâm nóng
私
は
冷
めた
コーヒー
を
温
めた。
Tôi hâm nóng cốc cà phê đã nguội.
温める
Nung nấu
私
には
長
い
間温
めている
計画
がある。
Tôi có một kế hoạch nung nấu đã lâu. .

Từ đồng nghĩa của 暖める
verb
Từ trái nghĩa của 暖める
Bảng chia động từ của 暖める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暖める/あたためるる |
Quá khứ (た) | 暖めた |
Phủ định (未然) | 暖めない |
Lịch sự (丁寧) | 暖めます |
te (て) | 暖めて |
Khả năng (可能) | 暖められる |
Thụ động (受身) | 暖められる |
Sai khiến (使役) | 暖めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暖められる |
Điều kiện (条件) | 暖めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暖めいろ |
Ý chí (意向) | 暖めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暖めるな |